Bài 1: AI Agent là gì và tại sao nó đang định hình thế hệ ứng dụng mới
From Prompt to Action – Hành trình xây dựng AI Agent thực chiến
Bài 1: AI Agent là gì? Tại sao AI Agent đang định hình thế hệ ứng dụng mới?
1. Cuộc cách mạng sau ChatGPT
Khi ChatGPT xuất hiện, cả thế giới công nghệ tin rằng ta đã chạm đến đỉnh cao của trí tuệ nhân tạo hội thoại. Nhưng chỉ sau một năm, AI Agent đã khiến mọi thứ thay đổi.
Nếu ChatGPT là một bộ não biết nói, thì AI Agent là một bộ não biết hành động.
AI Agent không chỉ “trả lời câu hỏi” mà có thể tự lập kế hoạch, sử dụng công cụ, và hoàn thành nhiệm vụ thực tế.
Chính vì vậy, nhiều người gọi đây là bước tiến từ “prompting” sang “acting” — và là thế hệ ứng dụng GenAI thứ hai.
2. AI Agent là gì?
Một cách đơn giản, có thể hình dung:
AI Agent = LLM + Memory + Tool
| Thành phần | Vai trò |
|---|---|
| LLM (Large Language Model) | Bộ não suy nghĩ, hiểu và sinh ngôn ngữ |
| Memory | Nơi lưu trữ ngữ cảnh, kiến thức và lịch sử hành động |
| Tool | Khả năng tương tác với thế giới thật (API, file, database, web, v.v.) |
3. Khi Agent bắt đầu “hành động”
Dưới đây là một ví dụ minh họa cho khả năng “hoạt động” của AI Agent.

Thay vì chỉ trả lời “hãy so sánh 3 sản phẩm tốt nhất”, một Agent có thể thực hiện chuỗi hành động có kế hoạch:
User: Hãy so sánh 3 sản phẩm thiết bị y tế tốt nhất hiện nay.
Agent:
1. Gọi API product_catalog để lấy danh sách sản phẩm.
2. Tìm top sản phẩm có rating cao nhất.
3. Tạo bảng Markdown và gửi lại cho user.
Kết quả không chỉ là đoạn text, mà là hành động có kế hoạch, sử dụng dữ liệu thật, và có thể tái lặp.
4. Chatbot vs. AI Agent – Sự khác biệt căn bản
| Đặc điểm | Chatbot truyền thống | AI Agent |
|---|---|---|
| Mục tiêu | Trả lời câu hỏi | Hoàn thành nhiệm vụ thực |
| Ký ức | Gần như không có | Lưu ngữ cảnh dài hạn |
| Hành động | Chỉ sinh văn bản | Gọi Tool/API/DB thực tế |
| Tư duy | Một lượt | Kế hoạch nhiều bước |
| Kiến trúc | Đơn lớp | Planner + Executor + Tool + Memory |
| Kết quả | Văn bản | Hành động có kết quả thật |
Nói ngắn gọn: Chatbot “trả lời” — Agent “làm việc”.
5. Vì sao AI Agent đang bùng nổ?
(1) Giải quyết giới hạn của LLM
- LLM mạnh về ngôn ngữ nhưng không nhớ dài hạn và không thể thao tác thế giới thực.
- Agent giải quyết bằng Memory (lưu và truy xuất ngữ cảnh) và Tool use (thao tác API, file, web,…).
(2) Hệ sinh thái đang mở rộng cực nhanh
| Framework | Mô tả ngắn | Ghi chú |
|---|---|---|
| Google Agent Development Kit (ADK) | Bộ công cụ cho phép tích hợp Agent với hệ sinh thái Google (Vertex AI, Workspace, v.v.) | Phù hợp khi cần tích hợp dữ liệu nội bộ/doanh nghiệp. |
| LangGraph / LangChain | Khung xây dựng agentic workflow và multi-agent | Linh hoạt cho hệ thống nhiều bước hoặc nhiều Agent cộng tác. |
| OpenAI Agent SDK | Framework của OpenAI để Agent sử dụng công cụ và lập kế hoạch | Dễ dùng, mạnh khi kết hợp với các GPT models. |
(3) Tính ứng dụng cực rộng
- Data Analyst Agent — tự đọc dữ liệu, phân tích, vẽ biểu đồ.
- BO Chat / EC Chat Agent — hiểu insight khách hàng, gợi ý cải tiến sản phẩm hoặc tối ưu thương mại điện tử.
- Voice Agent — hỗ trợ giao tiếp song ngữ/hội thoại thời gian thực.
- Business Assistant — tự động báo cáo, tổng hợp thông tin, lập kế hoạch.
6. Bên trong một Agent: Các khối cơ bản
Một Agent hiện đại thường có 4 thành phần chính:
- Planner – Lên kế hoạch hành động dựa trên yêu cầu người dùng.
- Executor – Thực hiện từng bước và gọi tool.
- Memory – Lưu trạng thái, ngữ cảnh và bài học cũ.
- Toolset – Tập hợp các công cụ để tương tác với môi trường.
Sơ đồ kiến trúc đề xuất (thực tế triển khai):
User → Memory → Planner → Executor → Tool/API → Output
“Memory” đi trước vì Agent thường cần truy xuất ngữ cảnh trước khi lập kế hoạch, đặc biệt với Google ADK hoặc LangGraph.

7. Vì sao AI Agent được xem là “thế hệ ứng dụng mới”?
- Khả năng tự chủ một phần trong tác vụ.
- Tự phản tư (self-reflect) để cải thiện hành vi.
- Hợp tác trong hệ thống multi-agent để giải quyết bài toán phức tạp.
Hãy hình dung: thay vì một chatbot, bạn có một “đội ngũ” AI biết làm báo cáo, viết code, tra cứu dữ liệu và thảo luận với nhau để ra quyết định.
8. Tóm tắt nhanh
| Từ khóa | Ý nghĩa |
|---|---|
| AI Agent | LLM có khả năng hành động và tương tác với môi trường. |
| Thành phần chính | Memory, Planner, Executor, Tool. |
| Khác biệt so với chatbot | Biết lập kế hoạch và hành động thật. |
| Framework nổi bật | Google ADK, LangGraph / LangChain, OpenAI Agent SDK. |
| Ứng dụng tiêu biểu | Data Analyst, BO/EC Chat, Voice Agent, Business Assistant. |
9. Kết luận – Từ “Prompt” đến “Action”
AI Agent không chỉ là công nghệ mới, mà là cách tư duy mới về cách máy móc hỗ trợ con người.
Thay vì hỏi AI — hãy giao việc cho AI.
Đó là sự chuyển đổi từ người dùng chủ động prompt → sang AI chủ động thực thi.
10. Bài tiếp theo
Trong Bài 2, chúng ta sẽ đi sâu vào kiến trúc của một AI Agent hiện đại, bao gồm: Memory, Planner, Executor, Toolset — và cách những phần này phối hợp để tạo nên hành vi thông minh.
Bạn sẽ thấy: Agent không chỉ là “một prompt dài”, mà là một hệ thống phần mềm tự vận hành.
11. Toàn bộ Series “From Prompt to Action”
| Bài | Tiêu đề | Nội dung chính |
|---|---|---|
| 1 | AI Agent là gì và tại sao nó đang định hình thế hệ ứng dụng mới | Giới thiệu khái niệm và bối cảnh Agent. |
| 2 | Kiến trúc chuẩn của một AI Agent hiện đại | Giải phẫu Planner – Executor – Memory – Tool. |
| 3 | Dạy Agent biết hành động với Tool & API | Hướng dẫn tích hợp Tool vào Agent. |
| 4 | Debug & đánh giá chất lượng Agent | Cách test, log và đo hiệu quả. |
| 5 | Deploy và scale Agent trong môi trường production | Chiến lược triển khai trên GCP / OpenAI SDK. |
| 6 | Case study: BO/EC Chat Agent thực chiến | Pipeline thực tế với dữ liệu sản phẩm và review. |
![]() | Biện Hoàng Thy Developer |













