//[LINUX][Bài 0] Giới thiệu tổng quan
[LINUX][Bài 0] Giới thiệu tổng quan
1. Document for research :
– Linux Reference Links:
- https://www.k4.dion.ne.jp/~mms/unix/linux_com/
- https://www.dais.is.tohoku.ac.jp/~koike/tips/linux_command.html
- Linux Command: https://linuxcommand.org/
2. Một số lệnh Linux cơ bản
File / Folder:
- vi [file]: soạn thảo nội dung tập tin.
- rm [file]: Xóa một tập tin.
- cp (or scp) [file] [to_file]: Sao chép một tập tin.
- file [file]: Hiển thị thông tin về nội dung của tập tin.
Other:
- clear: làm sạch cửa sổ dòng lệnh.
- ls (or ll) [dir]: kê nội dung bên trong một thư mục.
- cat [file]: hiển thị nội dung của một tập tin lên cửa sổ dòng lệnh.
- passwd: đổi mật khẩu.
- less (or more)[file]: hiển thị nội dung một tập tin trong cửa sổ dòng lệnh một trang mỗi lần.
- info: hiển thị thông tin và tài liệu trên shell, các tiện ích và chương trình.
- grep [“String”] [file]: tìm kiếm chuỗi trong tập tin.
- head [file]: hiển thị 10 dòng đầu tiên của tập tin.
- tail [file]: hiển thị 10 dòng cuối cùng của tập tin.
- mv [file] [new_file]: di chuyển hoặc đổi tên tập tin.
- echo [“String”]: sao chép chuỗi tới màn hình dòng lệnh.
- date: hiển thị ngày và giờ hiện tại.
- cal: hiển thị lịch.
- gzip [file or folder]: nén một tập tin hoặc folder.
- gunzip [file or folder]: giải nén một tập tin hoặc folder.
- who: hiển thị các người dùng đã đăng nhập.
- finger [username]@[server]: thu thập thông tin chi tiết về người dùng hiện đang dùng hệ thống.
- w: hiển thị người dùng đã đăng nhập với các tiến trình sử dụng.
- mesg y/n: đặt tùy chọn để các người dùng khác viết thông điệp cho bạn.
- write [username]: gửi tin nhắn cho người dùng khác.
- talk username: cho phép 2 người chat với nhau.
- chmod [quyền] [file]: thay đổi quyền truy cập tập tin.
- mkdir [folder_name]: tạo một thư mục.
- rmdir [folder]: xóa một thư mục rỗng.
- top: hiển thị danh sách tất cả service đang chạy.
- kill [PID] or [number %job]: ngừng một service bằng số PID (Process Identification Number) hoặc số công việc.
- jobs: hiển thị một danh sách các công việc hiện tại.
- netstat: hiển thị các kết nối mạng.
- nslookup: truy vấn máy chủ tên miền.
- hostname: hiển thị tên định danh của hệ thống.
- rlogin [server]: tiện ích để kết nối với một hệ thống ở xa.
- telnet [server]: tiện ích để kết nối tới một hệ thống ở xa (tương tự như rlogin nhưng tương tác tốt hơn).
- rcp [file] [server]: được dùng để sao chép từ một máy tính ở xa.
- ftp: tiện ích để truyền tập tin giữa các hệ thống trên một mạng.
- rsh [command]: tiện ích để chạy một lệnh trên một hệ thống ở xa mà không cần đăng nhập.
- ping [server]: tiện ích để kiểm tra kết nối tới một hệ thống ở xa.